Thực đơn
Shiina Ringo Danh sách đĩa hátNăm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
1999 | Muzai Moratorium (無罪モラトリアム, Innocence Moratorium ?)
| 2 | 1.433.000 bản |
2000 | Shōso Strip (勝訴ストリップ, Shōso Strip ?)
| 1 | 2.332.000 bản |
2003 | Karuki Samen Kuri no Hana (加爾基 精液 栗ノ花, Karuki Samen Kuri no Hana ?)
| 1 | 409.000 bản |
2009 | Sanmon Gossip (三文ゴシップ, Sanmon Gossip ?)
| 1 | 202.000 bản |
Năm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
2002 | Utaite Myōri ~Sono-Ichi~ (唄ひ手冥利 ~其ノ壱~, Utaite Myōri ~Sono-Ichi~ ?)
| 1 | 397.000 bản |
Năm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
2007 | Heisei Fūzoku (平成風俗, Heisei Fūzoku?) (Shiina Ringo X Neko Saito)
| 1 | 175.000 bản |
Năm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
2008 | Watashi to Hōden (私と放電, Watashi to Hōden?)
| 4 | 153.000 bản |
2008 | MoRA
| 32 | 9.000 bản |
Năm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
2007 | Heisei Fūzoku Daiginjō (平成風俗 大吟醸, Heisei Fūzoku Daiginjō ?) (Shiina Ringo X Neko Saito)
| 18 | 10.000 bản |
2008 | Watashi no Hatsuden (私の発電, Watashi no Hatsuden ?)
| 1 | 68.000 bản |
MoRA
| 25 | 5.000 bản |
Năm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
2003 | Karuki Samen Kuri no Hana (加爾基 精液 栗ノ花, Karuki Samen Kuri no Hana ?)
| ||
2007 | Heisei Fūzoku (平成風俗, Heisei Fūzoku ?) (Shiina Ringo X Neko Saito)
| ||
2008 | Muzai Moratorium (無罪モラトリアム, Muzai Moratorium ?)
| ||
Shōso Strip (勝訴ストリップ, Shōso Strip ?)
| |||
2009 | Saturday night Gossip (サタデーナイトゴシップ, Saturday night Gossip ?)
|
Ngày phát hành | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản | Album |
---|---|---|---|---|
27 tháng 5 năm 1998 | Kōfukuron (幸福論, Kōfukuron ?) 8 cm CD | - | - | Muzai Moratorium |
27 tháng 10 năm 1999 | Kōfukuron (幸福論, Kōfukuron ?) 12 cm CD | 10 | 261.000 bản | |
09 tháng 9 năm 1998 | Kabukicho No Jo-ō (歌舞伎町の女王, Kabukicho No Jo-ō ?) | 50 | 51.000 bản | |
20 tháng 1 năm 1999 | Koko De Kiss Shite. (ここでキスして。, Koko De Kiss Shite. ?) | 10 | 309.000 bản | |
27 tháng 10 năm 1999 | Honnō (本能, Honnō ?) | 2 | 997.000 bản | Shōso Strip |
26 tháng 1 năm 2000 | Gibusu (ギブス, Gips ?) | 3 | 714.000 bản | |
Tsumi To Batsu (罪と罰, Tsumi To Batsu ?) | 4 | 546.000 bản | ||
13 tháng 9 năm 2000 | Zecchōshū (絶頂集, Zecchōshū ?) 3 Mini-CD set | 1 | 430.000 bản | |
27 tháng 3 năm 2001 | Mayonaka Wa Junketsu (真夜中は純潔, Mayonaka Wa Junketsu ?) | 2 | 358.000 bản | |
22 tháng 1 năm 2003 | STEM ~Daimyou asobi hen~ (茎(STEM)~大名遊ビ編~, STEM ~Daimyou asobi hen~?) | 1 | 187.000 bản | Karuki Samen Kuri no Hana |
25 tháng 11 năm 2003 | Ringo no Uta (りんごのうた, Ringo no Uta ?) | 2 | 114.000 bản | |
17 tháng 1 năm 2007 | Kono Yo no Kagiri (この世の限り, Kono Yo no Kagiri ?) (Shiina Ringo X Neko Saito + Junpei Shiina) | 8 | 54.000 bản | Heisei Fūzoku |
27 tháng 5 năm 2009 | Ariamaru Tomi (ありあまる富, Ariamaru Tomi ?) | 3 | 75.000 bản | |
2 tháng 11 năm 2011 | Carnation (カーネーション, Carnation ?) | 5 |
Năm | Album chi tiết | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản |
---|---|---|---|
2004 | Kyōiku (教育, Education?)
| 2 | 391.000 |
2006 | Otona (大人, Adult?)
| 1 | 294.000 |
2007 | Goraku (娯楽, Variety?)
| 2 | 175.000 |
2010 | Sports (スポーツ, Sports?)
| 1 | 177.000 |
2011 | Daihakken (大発見, Great Discovery?)
| 1 | 131.000 |
Ngày phát hành | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản | Album |
---|---|---|---|---|
08 tháng 9,m 2004 | Gunjō Biyori (群青日和, Gunjō Biyori?) | 2 | 203.000 | Kyōiku |
20 tháng 10 năm 2004 | Sōnan (遭難, Sōnan?) | 2 | 123.000 | |
2 tháng 11 năm 2005 | Shuraba (修羅場, Shuraba?) | 5 | 110.000 | Adult |
11 tháng 7 năm 2007 | O.S.C.A. | 2 | 58.000 | Variety |
22 tháng 8 năm 2007 | Killer-tune (キラーチューン, Killer-tune?) | 5 | 51.000 | |
21 tháng 11 năm 2009 | Nōdōteki sanpunkan (能動的三分間, Nōdōteki sanpunkan?) | 1 | 69.292 | Sports |
11 tháng năm 2011 | Sora ga natteiru/Onna no ko wa dare de mo (空が鳴っている/女の子は誰でも, Sora ga natteiru/Onna no ko wa dare de mo?) | 6 | 54.116 | Daihakken |
Ngày phát hành | Đĩa đơn | Vị trí cao nhất | Doanh số tại Nhật Bản | Album |
---|---|---|---|---|
21 Tháng 11, 2007 | Senkō shōjo (閃光少女, Senkō shōjo?) | Daihakken | ||
Thực đơn
Shiina Ringo Danh sách đĩa hátLiên quan
Shiina Ringo Shiina Nobuyuki Shiina Kazuma Shiina Ayumi Shinano (tàu sân bay Nhật) Shinagawa, Tokyo Shikinami (tàu khu trục Nhật) (1929) Shina Shinnaphat Leeaoh Shinan, SyriaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Shiina Ringo http://www.kronekodow.com/ http://www.kronekodow.com/html/02artists/shena_top... http://www.kronekodow.com/musician/musician01.html http://www.emimusic.jp/artist/ringo/ http://www.riaj.or.jp/e/data/gdisc/index.html http://www.yamaha-mf.or.jp/history/e-history/mq/mq... https://web.archive.org/web/20100811193321/http://... https://web.archive.org/web/20111109154448/http://...