Danh sách đĩa hát Shiina Ringo

Shiina Ringo

Album phòng thu

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
1999Muzai Moratorium (無罪モラトリアム, Innocence Moratorium ?)
  • Phát hành: 24 tháng 2 năm 1999
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/East World
21.433.000 bản
2000Shōso Strip (勝訴ストリップ, Shōso Strip ?)
  • Phát hành: 31 tháng 3 năm 2000
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
12.332.000 bản
2003Karuki Samen Kuri no Hana (加爾基 精液 栗ノ花, Karuki Samen Kuri no Hana ?)
  • Phát hành: 23 tháng 2 năm 2003
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
1409.000 bản
2009Sanmon Gossip (三文ゴシップ, Sanmon Gossip ?)
  • Phát hành: 24 Tháng 6, 2009
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
1202.000 bản

Album phiên bản cover

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
2002Utaite Myōri ~Sono-Ichi~ (唄ひ手冥利 ~其ノ壱~, Utaite Myōri ~Sono-Ichi~ ?)
  • Phát hành: 27 tháng 5 năm 2002
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
1397.000 bản

Album nhạc phim

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
2007Heisei Fūzoku (平成風俗, Heisei Fūzoku?)
(Shiina Ringo X Neko Saito)
  • Phát hành: 21 tháng 2 năm 2007
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
1175.000 bản

Album tổng hợp

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
2008Watashi to Hōden (私と放電, Watashi to Hōden?)
  • Phát hành: 02 tháng 7 năm 2008
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music
4153.000 bản
2008MoRA
  • Phát hành: 25 tháng 11 năm 2008
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music
329.000 bản

DVD album

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
2007Heisei Fūzoku Daiginjō (平成風俗 大吟醸, Heisei Fūzoku Daiginjō ?)
(Shiina Ringo X Neko Saito)
  • Phát hành: 25 tháng 4 năm 2007
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
1810.000 bản
2008Watashi no Hatsuden (私の発電, Watashi no Hatsuden ?)
  • Phát hành: 02 tháng 7 năm 2008
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
168.000 bản
MoRA
  • Phát hành: 25 tháng 11 năm 2008
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music
255.000 bản

Album vinyl

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
2003Karuki Samen Kuri no Hana (加爾基 精液 栗ノ花, Karuki Samen Kuri no Hana ?)
  • Phát hành: 27 tháng 5 năm 2003
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin
2007Heisei Fūzoku (平成風俗, Heisei Fūzoku ?)
(Shiina Ringo X Neko Saito)
  • Phát hành: 25 tháng 4 năm 2007
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
2008Muzai Moratorium (無罪モラトリアム, Muzai Moratorium ?)
  • Phát hành: 25 tháng 11 năm 2008
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
Shōso Strip (勝訴ストリップ, Shōso Strip ?)
  • Phát hành: 25 tháng 11 năm 2008
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
2009Saturday night Gossip (サタデーナイトゴシップ, Saturday night Gossip ?)
  • Phát hành: 26 tháng 8 năm 2009
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music

Đĩa đơn

Ngày phát hànhĐĩa đơnVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật BảnAlbum
27 tháng 5 năm 1998Kōfukuron (幸福論, Kōfukuron ?) 8 cm CD--Muzai Moratorium
27 tháng 10 năm 1999Kōfukuron (幸福論, Kōfukuron ?) 12 cm CD10261.000 bản
09 tháng 9 năm 1998Kabukicho No Jo-ō (歌舞伎町の女王, Kabukicho No Jo-ō ?)5051.000 bản
20 tháng 1 năm 1999Koko De Kiss Shite. (ここでキスして。, Koko De Kiss Shite. ?)10309.000 bản
27 tháng 10 năm 1999Honnō (本能, Honnō ?)2997.000 bảnShōso Strip
26 tháng 1 năm 2000Gibusu (ギブス, Gips ?)3714.000 bản
Tsumi To Batsu (罪と罰, Tsumi To Batsu ?)4546.000 bản
13 tháng 9 năm 2000Zecchōshū (絶頂集, Zecchōshū ?) 3 Mini-CD set1430.000 bản
27 tháng 3 năm 2001Mayonaka Wa Junketsu (真夜中は純潔, Mayonaka Wa Junketsu ?)2358.000 bản
22 tháng 1 năm 2003STEM ~Daimyou asobi hen~ (茎(STEM)~大名遊ビ編~, STEM ~Daimyou asobi hen~?)1187.000 bảnKaruki Samen Kuri no Hana
25 tháng 11 năm 2003Ringo no Uta (りんごのうた, Ringo no Uta ?)2114.000 bản
17 tháng 1 năm 2007Kono Yo no Kagiri (この世の限り, Kono Yo no Kagiri ?)
(Shiina Ringo X Neko Saito + Junpei Shiina)
854.000 bảnHeisei Fūzoku
27 tháng 5 năm 2009Ariamaru Tomi (ありあまる富, Ariamaru Tomi ?)375.000 bản
2 tháng 11 năm 2011Carnation (カーネーション, Carnation ?)5

Tokyo Jihen

Album phòng thu

NămAlbum chi tiếtVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật Bản
2004Kyōiku (教育, Education?)
  • Phát hành: 25 tháng 11 năm 2004
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
2391.000
2006Otona (大人, Adult?)
  • Phát hành: 26 tháng 1 năm 2006
  • Hãng đĩa: Toshiba-EMI/Virgin Music
1294.000
2007Goraku (娯楽, Variety?)
  • Phát hành: 26 Tháng 9, 2007
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music
2175.000
2010Sports (スポーツ, Sports?)
  • Phát hành: 24 tháng 2 năm 2010
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music
1177.000
2011Daihakken (大発見, Great Discovery?)
  • Phát hành: 29 Tháng Sáu 2011
  • Hãng đĩa: EMI Music Japan/Virgin Music
1131.000

Đĩa đơn

Ngày phát hànhĐĩa đơnVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật BảnAlbum
08 tháng 9,m 2004Gunjō Biyori (群青日和, Gunjō Biyori?)2203.000Kyōiku
20 tháng 10 năm 2004Sōnan (遭難, Sōnan?)2123.000
2 tháng 11 năm 2005Shuraba (修羅場, Shuraba?)5110.000Adult
11 tháng 7 năm 2007O.S.C.A.258.000Variety
22 tháng 8 năm 2007Killer-tune (キラーチューン, Killer-tune?)551.000
21 tháng 11 năm 2009Nōdōteki sanpunkan (能動的三分間, Nōdōteki sanpunkan?)169.292Sports
11 tháng năm 2011Sora ga natteiru/Onna no ko wa dare de mo (空が鳴っている/女の子は誰でも, Sora ga natteiru/Onna no ko wa dare de mo?)654.116Daihakken

DVD Đĩa đơn

Ngày phát hànhĐĩa đơnVị trí cao nhấtDoanh số tại Nhật BảnAlbum
21 Tháng 11, 2007Senkō shōjo (閃光少女, Senkō shōjo?)Daihakken